Phiên âm : gū, gǔ
Hán Việt : cổ
Bộ thủ : Nhân (人,亻)
Dị thể : không có
Số nét : 7
Ngũ hành : Mộc (木)
(Động) Đánh giá, ước tính. ◎Như: cổ giá 估價 đánh giá.(Động) § Xem cổ y 估衣.