VN520


              

Phiên âm : zhù

Hán Việt : trữ

Bộ thủ : Nhân (人,亻)

Dị thể :

Số nét : 6

Ngũ hành :

: zhù
长时间地站着: 伫立.伫候.伫听.伫思.伫结.