Phiên âm : chāng
Hán Việt : trành
Bộ thủ : Nhân (人,亻)
Dị thể : 倀
Số nét : 6
Ngũ hành :
伥: (倀)chāng1. 〔伥伥〕迷茫不知所措的样子.2. 古代传说中被老虎咬死的人变成鬼又助虎伤人: 伥鬼.为虎作伥.