VN520


              

Phiên âm : chāng

Hán Việt : trành

Bộ thủ : Nhân (人,亻)

Dị thể : 倀

Số nét : 6

Ngũ hành :

: (倀)chāng
1. 〔伥伥〕迷茫不知所措的样子.
2. 古代传说中被老虎咬死的人变成鬼又助虎伤人: 伥鬼.为虎作伥.