VN520


              

Phiên âm : sǎn

Hán Việt : tán, tản

Bộ thủ : Nhân (人,亻)

Dị thể :

Số nét : 6

Ngũ hành : Kim (金)

: (傘)sǎn
1. 挡雨或遮太阳的用具, 可张可收: 雨伞.旱伞.
2. 像伞的东西: 降落伞.伞形花序.


Xem tất cả...