Phiên âm : zhòng
Hán Việt : chúng
Bộ thủ : Nhân (人,亻)
Dị thể : 眾
Số nét : 6
Ngũ hành : Kim (金)
众: (衆)zhòng1. 许多: 与“寡”相对: 众人.众多.众矢之的.芸芸众生.2. 许多人: 大众.群众.民众.众口铄金.众目睽睽.众叛亲离.众擎易举.