VN520


              

Phiên âm : zhòng

Hán Việt : chúng

Bộ thủ : Nhân (人,亻)

Dị thể :

Số nét : 6

Ngũ hành : Kim (金)

: (衆)zhòng
1. 许多: 与“寡”相对: 众人.众多.众矢之的.芸芸众生.
2. 许多人: 大众.群众.民众.众口铄金.众目睽睽.众叛亲离.众擎易举.


Xem tất cả...