Phiên âm : jǐn, jìn
Hán Việt : cận
Bộ thủ : Nhân (人,亻)
Dị thể : 僅
Số nét : 4
Ngũ hành :
仅 chữ có nhiều âm đọc:一, 仅: (僅)jǐn不过, 才: 不仅如此.绝无仅有.仅只.二, 仅: (僅)jìn将近, 几乎: 士卒仅万人.