VN520


              

亿

Phiên âm :

Hán Việt : ức

Bộ thủ : Nhân (人,亻)

Dị thể :

Số nét : 3

Ngũ hành : Thổ (土)

亿: (億)yì
数目, 一万万; 古代指十万: 亿万.亿万斯年.