Phiên âm : zhēng, zhèng
Hán Việt : tranh, tránh
Bộ thủ : Quyết (亅)
Dị thể : 爭
Số nét : 6
Ngũ hành : Kim (金)
争: zhēng1. 力求获得, 互不相让: 争夺.竞争.争长论短.2. 力求实现: 争取.争气.争胜.3. 方言, 差, 欠: 总数还争多少?4. 怎么, 如何: 争不.争知.争奈.