VN520


              

Phiên âm : zhēng, zhèng

Hán Việt : tranh, tránh

Bộ thủ : Quyết (亅)

Dị thể :

Số nét : 6

Ngũ hành : Kim (金)

: zhēng
1. 力求获得, 互不相让: 争夺.竞争.争长论短.
2. 力求实现: 争取.争气.争胜.
3. 方言, 差, 欠: 总数还争多少?
4. 怎么, 如何: 争不.争知.争奈.


Xem tất cả...