VN520


              

Phiên âm : xiāng, xiǎng

Hán Việt : hương

Bộ thủ : Yêu (幺)

Dị thể :

Số nét : 3

Ngũ hành : Thủy (水)

: (鄉)xiāng
1. 泛指小市镇: 乡村.穷乡僻壤.
2. 自己生长的地方或祖籍: 家乡.故乡.乡井.乡里.乡党.乡试.
3. 中国行政区划基层单位, 属县或县以下的行政区领导.


Xem tất cả...