Phiên âm : xiāng, xiǎng
Hán Việt : hương
Bộ thủ : Yêu (幺)
Dị thể : 鄉
Số nét : 3
Ngũ hành : Thủy (水)
乡: (鄉)xiāng1. 泛指小市镇: 乡村.穷乡僻壤.2. 自己生长的地方或祖籍: 家乡.故乡.乡井.乡里.乡党.乡试.3. 中国行政区划基层单位, 属县或县以下的行政区领导.