VN520


              

Phiên âm : pāng, pang

Hán Việt : bàng

Bộ thủ : Phiệt, Triệt (丿)

Dị thể : không có

Số nét : 6

Ngũ hành :

(Trạng thanh) Sầm, rầm. ◎Như: binh bàng nhất thanh 乒乓一聲 đánh sầm một tiếng.
(Danh) § Xem binh bàng 乒乓.