VN520


              

丿

Phiên âm : piě

Hán Việt :

Bộ thủ : Phiệt, Triệt (丿)

Dị thể : không có

Số nét : 1

Ngũ hành :

丿: piě
古同“撇”, 汉字主要笔画之一, 自右上向左下斜.