Phiên âm : piě
Hán Việt :
Bộ thủ : Phiệt, Triệt (丿)
Dị thể : không có
Số nét : 1
Ngũ hành :
丿: piě古同“撇”, 汉字主要笔画之一, 自右上向左下斜.