VN520


              

Phiên âm : sāng, sàng

Hán Việt : tang, táng

Bộ thủ : Nhất (一)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành :

丧 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (喪)sāng
跟死了人有关的事: 丧事.丧礼.丧亡.丧假.丧乱.治丧.吊丧.
二, : (喪)sàng
丢掉, 失去: 丧失.丧生.丧偶.丧胆.丧气.颓丧.懊丧.沮丧.丧权辱国.丧尽天良.


Xem tất cả...