Phiên âm : sāng, sàng
Hán Việt : tang, táng
Bộ thủ : Nhất (一)
Dị thể : 喪
Số nét : 8
Ngũ hành :
丧 chữ có nhiều âm đọc:一, 丧: (喪)sāng跟死了人有关的事: 丧事.丧礼.丧亡.丧假.丧乱.治丧.吊丧.二, 丧: (喪)sàng丢掉, 失去: 丧失.丧生.丧偶.丧胆.丧气.颓丧.懊丧.沮丧.丧权辱国.丧尽天良.