VN520


              

Phiên âm : yán

Hán Việt : nghiêm

Bộ thủ : Nhất (一)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành : Mộc (木)

: (嚴)yán
1. 紧密, 没有空隙: 严紧.严密.
2. 不放松, 认真: 严格.严肃.严正.严明.严饬.威严.
3. 郑重, 庄重: 庄严.尊严.
4. 厉害的: 严厉.严苛.
5. 重大: 严重.
6. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...