Phiên âm : dōng
Hán Việt : đông
Bộ thủ : Nhất (一)
Dị thể : 東
Số nét : 5
Ngũ hành : Mộc (木)
东: (東)dōng1. 方向, 太阳出升的一边, 与“西”相对: 东方.东经.东山再起.付诸东流.2. 主人: 房东.股东.东道主.3. (Danh từ) Họ.