VN520


              

Phiên âm : dōng

Hán Việt : đông

Bộ thủ : Nhất (一)

Dị thể :

Số nét : 5

Ngũ hành : Mộc (木)

: (東)dōng
1. 方向, 太阳出升的一边, 与“西”相对: 东方.东经.东山再起.付诸东流.
2. 主人: 房东.股东.东道主.
3. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...