VN520


              

Phiên âm : zhòu

Hán Việt : trâu

Bộ thủ : Nhân (人,亻)

Dị thể : không có

Số nét : 0

Ngũ hành :

(Hình) Xinh đẹp.
(Hình) Qua lại khôn lường, phiêu hốt bất định. ◇Tây sương kí 西廂記: Lão phu nhân tâm sổ đa, tình tính trâu 老夫人心數多, 情性㑳 (Đệ tứ bổn 第四本, Đệ nhị chiết) Bà lớn thì bụng dạ không vừa, tình tính biến đổi khôn lường.
(Động) Có thai. § Cũng như trâu 媰.
(Động) § Dùng như sưu 謅.
(Động) Làm mướn.