鼯 - ngô
♦ Phiên âm: (wú)
♦ Bộ thủ: Thử (鼠)
♦ Số nét: 20
♦ Ngũ hành: cập nhật
♦(Danh) Ngô thử 鼯鼠 một giống chuột bé, dài độ bảy tám tấc, giống như con thỏ, tai nhỏ đuôi dài, có cánh mạng thịt như dơi, bay được. § Còn gọi là phi thử 飛鼠.
鼯: wú
〔鼯鼠〕哺乳动物,形似松鼠,能从树上飞降下来。住在树洞中,昼伏夜出。