♦(Hình) § Xem yêu ma 么麼.♦(Trợ) Biểu thị nghi vấn. ◎Như: thập ma 什麼 cái gì vậy?
麼 chữ có nhiều âm đọc:一, 麼: mó同“麽”。二, 麼: me同“麽”。