Tìm
鯊
- sa
♦ Phiên âm: (shā)
♦ Bộ thủ: Ngư (
魚
)
♦ Số nét: 18
♦ Ngũ hành:
cập nhật
♦(Danh) Cá mập. § Xem
giao
鮫
.
♦(Danh) Một loài cá nhỏ ở khe nước.
鯊
: shā
xem “
鲨
”。
沒有相關
Vừa được xem:
鯊
,
壚
,
犬齒
,
觀風
,
犁牛之子
,
紗窗
,
米面
,
牽就
,
固定資產
,
確鑿