♦(Danh) Xương khô.♦(Danh) Xương nói chung. ◎Như: cốt cách 骨骼 bộ xương.♦(Danh) Xương đùi (cổ cốt 股骨). § Có thuyết cho là xương lưng (yêu cốt 腰骨).
骼: gé骨头:骨骼。