Tìm
饼
- bính
♦ Phiên âm: (bǐng)
♦ Bộ thủ: Thực (
食
)
♦ Số nét: 9
♦ Ngũ hành:
cập nhật
♦Giản thể của chữ
餅
.
饼
: (
餅
)bǐng
1.
圆
形
薄
片
或
扁
圆
形
的
面
制
食
品
:
饼
干
。
烧
饼
。
烙
饼
。
月
饼
。
2.
像
饼
的
东
西
:
铁
饼
。
豆
饼
。
饼
银
。
铁饼 [thiết bính ]
饼模 [bính mô ]
Vừa được xem:
饼
,
生平底锅
,
謨
,
學子
,
學好
,
學士
,
學塾
,
學報
,
學堂
,
學名