♦(Danh) Thức ăn. ◎Như: nhục thực 肉食 món ăn thịt, tố thực 素食 thức ăn chay.
♦(Danh) Lộc, bổng lộc. ◇Luận Ngữ 論語: Quân tử mưu đạo bất mưu thực 君子謀道不謀食 (Vệ Linh Công 衛靈公) Người quân tử mưu đạo không mưu ăn lộc.
♦(Danh) Thực chỉ 食指 ngón tay trỏ. Cũng dùng để đếm số người ăn. ◎Như: thực chỉ phồn đa 食指繁多 số người ăn nhiều, đông miệng ăn.
♦(Động) Ăn. ◎Như: thực phạn 食飯 ăn cơm, thực ngôn 食言 nuốt lời, không giữ chữ tín.
♦(Động) Mòn, khuyết, vơi. § Thông thực 蝕. ◎Như: nhật thực 日食 mặt trời bị ăn mòn (tiếng Pháp: éclipse solaire), nguyệt thực 月食 mặt trăng bị ăn mòn (tiếng Pháp: éclipse lunaire).
♦Một âm là tự. (Động) Cùng nghĩa với chữ tự 飼 cho ăn. ◎Như: ấm chi tự chi 飲之食之 cho uống cho ăn. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: Cẩn tự chi, thì nhi hiến yên 謹食之, 時而獻焉 (Bộ xà giả thuyết 捕蛇者說) Cẩn thận nuôi nó (con rắn), đợi lúc dâng lên vua.
♦(Động) Chăn nuôi. ◎Như: tự ngưu 食牛 chăn bò.
食 chữ có nhiều âm đọc:
一, 食: shí
1. 吃:食肉。食欲。
2. 吃的东西:食品。粮食。零食。丰衣足食。
3. 俸禄:“君子谋道不谋食”。
4. 日月亏缺或完全不见的现象:日食。月食。
二, 食: sì
拿东西给人吃:食母。
三, 食: yì
用于人名:郦食其。