Tìm
页
- hiệt
♦ Phiên âm: (yè)
♦ Bộ thủ: Hiệt (
頁
)
♦ Số nét: 6
♦ Ngũ hành:
cập nhật
♦Giản thể của chữ
頁
.
页
: (
頁
)yè
1.
篇
,
张
:
页
码
。
活
页
文
选
。
2.
量
词
,
旧
指
单
面
印
刷
的
一
纸
,
今
多
指
双
面
印
刷
的
一
面
。
广告插页 [nghiễm,yểm,quảng cáo,cốc sáp,tráp hiệt ]
含油页岩 [hàm du hiệt nham ]
油页岩 [du hiệt nham ]
百页箱 [bách,bá,mạch hiệt tương,sương ]
Vừa được xem:
页
,
隔心
,
愁眉不展
,
懼
,
锅盖
,
砂锅
,
平底煎锅
,
蒸锅
,
邑
,
骨