Tìm
鞋
- hài
♦ Phiên âm: (xié, wā)
♦ Bộ thủ: Cách (
革
)
♦ Số nét: 15
♦ Ngũ hành:
cập nhật
♦(Danh) Giày, dép. ◎Như:
bì hài
皮
鞋
giày da.
鞋
: xié
穿
在
脚
上
便
于
走
路
的
东
西
:
皮
鞋
。
鞋
袜
。
鞋
帮
。
鞋
面
。
鞋
底
。
鞋
油
。
鞋
匠
。
懶漢鞋 [lãn,lại hán hài ]
拖鞋 [tha,đà hài ]
油鞋 [du hài ]
涼鞋 [lương,lượng hài ]
球鞋 [cầu hài ]
穿小鞋 [xuyên tiểu hài ]
繡花鞋 [tú hoa hài ]
繡鞋 [tú hài ]
绱鞋 [绱 hài ]
膠鞋 [giao hài ]
跑鞋 [bão,bào,bác hài ]
跳鞋 [khiêu hài ]
釘鞋 [đinh hài ]
雨鞋 [vũ,vú hài ]
靸鞋 [táp hài ]
鞋匠 [hài tượng ]
Xem tất cả...
Vừa được xem:
鞋
,
常信
,
莢
,
常信县
,
常來常往
,
侵占
,
常任
,
常人
,
常事
,
帷幔