♦(Hình) Hẹp, chật. ◎Như: lậu hạng 陋巷 ngõ hẹp, lậu thất 陋室 nhà chật. ◇Luận Ngữ 論語: Nhất đan tự, nhất biều ẩm, tại lậu hạng 一簞食, 一瓢飲, 在陋巷 (Ung dã 雍也) Một giỏ cơm, một bầu nước, ở ngõ hẹp.
♦(Hình) Nông cạn (học thức). ◎Như: cô lậu quả văn 孤陋寡聞 học thức ít ỏi nông cạn, thiển lậu 淺陋 hẹp hòi.
♦(Hình) Thô sơ, thấp hèn. ◎Như: bỉ lậu 鄙陋 thô tục quê mùa, thậm vi giản lậu 甚爲簡陋 rất sơ sài.
♦(Hình) Xấu xí. ◎Như: xú lậu 醜陋 xấu xí. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Thiếp lậu chất, toại mông thanh phán như thử; nhược kiến ngô gia tứ muội, bất tri như hà điên đảo 妾陋質, 遂蒙青盼如此; 若見吾家四妹, 不知如何顛倒 (Hồ tứ thư 胡四姐) Em xấu xí mà còn nhìn đăm đăm như vậy; nếu gặp Tứ muội nhà em, không biết còn đắm đuối như thế nào nữa!
♦(Hình) Xấu xa. ◎Như: lậu tập 陋習 thói xấu.
♦(Động) Khinh thị, coi thường.
陋: lòu
1. 丑的,粗劣,不文明的:丑陋。粗陋。陋俗。
2. 狭小,简略:陋室。简陋。因陋就简。陋巷簟瓢。
3. 见识小:浅陋。孤陋寡闻。
4. 轻视:陋今而荣古。