Tìm
鎂
-
♦ Phiên âm: (měi)
♦ Bộ thủ:
釒
♦ Số nét: 17
♦ Ngũ hành:
cập nhật
♦
鎂
: měi
xem “
镁
”。
鎂
: měi
xem “
镁
”。
鎂光 [鎂 quang ]
鎂砂 [鎂 sa ]
鎂磚 [鎂 chuyên ]
Vừa được xem:
煩冗
,
鎂
,
煤藏
,
煤荒
,
煤花
,
煤船
,
煤耗
,
煤系
,
煤精
,
煤磚