Tìm
酝
- uấn
♦ Phiên âm: (yùn)
♦ Bộ thủ: Dậu (
酉
)
♦ Số nét: 11
♦ Ngũ hành:
cập nhật
♦Giản thể của chữ
醞
.
酝
: (
醖
)yùn
1.
酿
酒
,
亦
指
酒
:
酝
酿
。
2.
古
同
“
蕴
”,
包
含
。
沒有相關
Vừa được xem:
酝
,
即景
,
仗義
,
即時
,
即是
,
仗恃
,
仗勢
,
即刻
,
即使
,
他鄉