♦(Danh) Hai đầu gỗ tiếp nối trục xe.♦(Danh) Cán búa. § Thông kha 柯.♦(Danh) Họ Kha.♦(Hình) Khảm kha 轗軻: xem khảm 轗.
軻: kē本為具有兩木相接的車軸的車,後多見於人名:孟軻。