Tìm
费
- phí, bỉ
♦ Phiên âm: (fèi, bì)
♦ Bộ thủ: Bối (
貝
)
♦ Số nét: 9
♦ Ngũ hành: Thổ (
土
)
♦Giản thể của chữ
費
.
费
: (
費
)fèi
1.
用
钱
财
:
花
费
。
消
费
。
2.
用
,
消
耗
:
费
事
。
费
时
。
费
解
。
煞
费
苦
心
。
3.
需
用
的
钱
财
:
费
用
。
学
费
。
4. (Danh từ) Họ。
业务费用 [nghiệp vụ,vũ phí,bỉ dụng ]
保费清缴 [bảo phí,bỉ thanh chước,kiểu ]
保险费 [bảo hiểm phí,bỉ ]
保险费付款期票 [bảo hiểm phí,bỉ phó khoản kì,ki phiếu,tiêu,phiêu ]
保险费借款 [bảo hiểm phí,bỉ tá khoản ]
保险赔偿费 [bảo hiểm bồi thường phí,bỉ ]
停航退费 [đình hàng thối,thoái phí,bỉ ]
免交保费 [miễn,vấn giao bảo phí,bỉ ]
免费携带行李限额 [miễn,vấn phí,bỉ huề đái hành,hạnh,hàng,hạng lí hạn]
免费注销 [miễn,vấn phí,bỉ chú tiêu ]
售费箱 [thụ phí,bỉ tương,sương ]
学费保险 [học phí,bỉ bảo hiểm ]
平均费率 [bình,biền quân,vận phí,bỉ suất,súy,luật,soát ]
总括保险费率 [tổng quát,hoạt bảo hiểm phí,bỉ suất,súy,luật,soát ]
或有费 [hoặc,vực hữu,dựu phí,bỉ ]
手续费 [thủ tục phí,bỉ ]
Xem tất cả...
Vừa được xem:
费
,
雄文
,
姝
,
蛺
,
简
,
抓緊
,
鞭
,
实
,
諸位
,
义