Tìm
货
- hóa
♦ Phiên âm: (huò)
♦ Bộ thủ: Bối (
貝
)
♦ Số nét: 8
♦ Ngũ hành:
cập nhật
♦Giản thể của chữ
貨
.
货
: (
貨
)huò
1.
商
品
:
货
物
。
货
主
。
货
位
。
货
栈
。
2.
钱
币
:
货
币
。
通
货
。
3.
卖
:
货
殖
。
货
卖
。
4.
贿
赂
。
5.
骂
人
或
开
玩
笑
的
话
:
蠢
货
。
宝
货
。
货物保险 [hóa vật bảo hiểm ]
货舱 [hóa thương ]
运货班机 [vận hóa ban cơ,ki,kì ]
出货计划组 [tổ kế hoạch xuất hàng]
自卸载货车 [tự tá tái,tại,tải hóa xa ]
交货地点 [giao hóa địa điểm ]
交货期 [giao hóa kì,ki ]
出货 [xuất hàng]
出货人 [người xuất hàng]
出货文件 [chứng từ gửi hàng]
出货日期 [ngày xuất hàng]
出货组 [tổ xuất hàng]
出货订单 [đơn xuất hàng]
卸货港口 [tá hóa cảng khẩu ]
按时出货 [theo đúng thời gian xuất hàng]
收货人 [thu,thú hóa nhân ]
Xem tất cả...
Vừa được xem:
货
,
茶蓬县
,
累
,
凝
,
吊
,
怎么樣
,
勒
,
哀及
,
軟著陸
,
銀洋