♦(Hình) Nhiều, đầy đủ. ◎Như: phong phú 豐富 dồi dào, phong y túc thực 豐衣足食 ăn no mặc ấm, đời sống sung túc.
♦(Hình) To, lớn. ◎Như: phong công vĩ nghiệp 豐功偉業 công to nghiệp lớn.
♦(Hình) Béo tốt, đầy đặn. ◎Như: phong du 豐腴 mập mạp, phong mãn 豐滿 đầy đặn.
♦(Hình) Tốt tươi. ◎Như: phong thảo 豐草 cỏ tươi tốt.
♦(Hình) Được mùa. ◎Như: phong niên 豐年 năm được mùa. ◇Thi Kinh 詩經: Phong niên, thu đông báo dã 豐年秋冬報也 (Chu tụng 周頌, Phong niên 豐年) Năm được mùa, mùa thu mùa đông báo tin cho.
♦(Danh) Khí cụ để đựng rượu tế lễ, hình tựa như cái đậu 豆, nhưng thấp hơn.
♦(Danh) Họ Phong.
♦(Động) Làm cho nhiều thêm, làm cho dồi dào. ◇Quốc ngữ 國語: Nghĩa dĩ sanh lợi, lợi dĩ phong dân 義以生利, 利以豐民 (Tấn ngữ nhất 晉語一) Nghĩa để sinh lợi, lợi đề làm giàu cho dân.