Tìm
认
- nhận
♦ Phiên âm: (rèn)
♦ Bộ thủ: Ngôn (
言
)
♦ Số nét: 4
♦ Ngũ hành: Kim (
金
)
♦Giản thể của chữ
認
.
认
: (
認
)rèn
1.
分
辨
,
识
别
:
认
生
。
认
得
。
辨
认
。
2.
表
示
同
意
:
认
可
。
认
账
。
3.
与
本
来
无
关
系
的
人
建
立
某
种
关
系
:
认
亲
。
4.
认
吃
亏
:
这
事
没
办
成
,
我
认
了
。
商家认证 [thương gia,cô nhận chứng ]
认识广告栏 [nhận thức,chí nghiễm,yểm,quảng cáo,cốc lan ]
变更使用认可 [biến,biện canh,cánh sử,sứ dụng nhận khả,khắc ]
确认样品 [xác nhận dạng phẩm ]
Vừa được xem:
认
,
嫡傳
,
師
,
功
,
筆
,
语
,
起
,
代
,
温带气候
,
茂