Tìm
蜉
- phù
♦ Phiên âm: (fú)
♦ Bộ thủ: Trùng (
虫
)
♦ Số nét: 13
♦ Ngũ hành:
cập nhật
♦(Danh) § Xem
phù du
蜉
蝣
.
蜉
: fú
1. 〔
蜉蝣
〕
昆
虫
,
幼
虫
生
在
水
中
,
成
虫
褐
绿
色
,
有
翅
两
对
,
在
水
面
飞
行
。
成
虫
生
存
期
极
短
,
交
尾
产
卵
后
即
死
。
2. 〔
蚍蜉
〕
见
“
蚍
”。
蚍蜉 [tì phù]
蚍蜉撼樹 [tì phù hám thụ]
蚍蜉撼大樹 [tì phù hám đại thụ]
蜉蝣 [phù du]
蚍蜉撼大树 [tì phù hám đại,thái thụ ]
Vừa được xem:
蜉
,
味覺器
,
楚囚
,
穿堂風
,
莫斯科
,
夏楚
,
枝
,
晋
,
三生
,
簿記