葬 - táng
♦ Phiên âm: (zàng)
♦ Bộ thủ: Thảo (艸)
♦ Số nét: 12
♦ Ngũ hành: cập nhật
♦(Động) Chôn, vùi. ◎Như: mai táng 埋葬 chôn cất.
♦(Động) § Xem táng tống 葬送.
♦(Danh) Cách thức chôn cất thi thể. ◎Như: hỏa táng 火葬 thiêu xác, hải táng 海葬 bỏ xác dưới biển.
葬: zàng
掩埋死人,泛指处理死者遗体:安葬。埋葬。土葬。火葬。海葬。葬送。葬礼。葬仪。