♦(Danh) Rau, rau cỏ ăn được. ◎Như: bạch thái 白菜 rau cải trắng. ◇Lỗ Tấn 魯迅: Hậu diện đích đê thổ tường lí thị thái viên 後面的低土牆裡是菜園 (A Q chánh truyện 阿Q正傳) Đám đất mé sau bức tường đất thấp là một vườn rau.
♦(Danh) Món ăn, thức ăn. ◎Như: Xuyên thái 川菜 món ăn Tứ Xuyên, tố thái 素菜 món ăn chay.
♦(Danh) Chuyên chỉ du thái 油菜 rau cải xanh.
♦(Hình) Tầm thường, không có gì xuất sắc. ◎Như: thái điểu 菜鳥 người ngớ ngẩn, ngu dốt (tiếng chế giễu), cũng như ngai điểu 呆鳥.
♦(Động) Ăn chay. ◎Như: thái đỗ 菜肚 ăn chay.
菜: cài
1. 供作副食品的植物:菜市。白菜。菠菜。野菜。蔬菜。面有菜色。
2. 主食以外的食品:菜牛。菜畜。菜肴。菜谱。名菜。