♦(Hình) Nghiêm túc, kính cẩn, ngay ngắn. ◎Như: đoan trang 端莊 đứng đắn nghiêm trang.
♦(Danh) Đường lớn thông suốt nhiều mặt. § Ghi chú: Ngày xưa chỉ ngả sáu, con đường thông sáu mặt.
♦(Danh) Thôn xóm, ruộng nương, nhà cửa ở vùng quê, vườn trại. ◎Như: thôn trang 村莊 thôn làng, nông trang 農莊 trại nhà nông.
♦(Danh) Cửa hàng, tiệm buôn bán lớn. ◎Như: y trang 衣莊 cửa hàng bán quần áo, tiền trang 錢莊 nhà đổi tiền.
♦(Danh) Kho chứa hàng hóa. ◎Như: dương trang 洋莊 kho chứa các hàng ngoại quốc.
♦(Danh) Biệt thự, nhà riêng, cơ sở ở ngoài thành thị. ◎Như: Dương Minh san trang 陽明山莊.
♦(Danh) Gọi tắt của trang gia 莊家 nhà cái (cuộc cờ bạc). ◎Như: luân lưu tọa trang 輪流坐莊 thay phiên làm nhà cái (cờ bạc).
♦(Danh) Họ Trang.
莊: (庄)zhuāng
1. 田舍﹑村落。如:“村莊”﹑“農莊”﹑“王家莊”。
2. 別墅。如:“陽明山莊”﹑“翡翠山莊”。
3. 通達的大道。文選•鮑照•蕪城賦“重江複關之隩,四會五達之莊。”
4. 規模較大或做大宗買賣的商號。如:“布莊”﹑“錢莊”。
5. 莊家的簡稱。賭局中輪流作主的人。如:“輪流坐莊”。
6. (Danh từ) Họ。如戰國時楚國有莊周。
7. 嚴肅。如:“端莊”﹑“莊嚴肅穆”。