♦(Danh) Con ong. ◇Lễ Kí 禮記: Phạm tắc quan nhi thiền hữu tuy 范則冠而蟬有緌 Phạm thì có mũ mà ve có dây mũ. § Phạm chỉ con ong.
♦(Danh) Họ Phạm.
♦(Danh) Phép tắc. § Thông phạm 範.
♦(Danh) Khuôn đúc. § Thông phạm 範.
范: (範)fàn
1. 模子:铜范。铁范。
2. 榜样:模范。典范。
3. 一定界限:范围。范畴。规范。
4. 限制:防范。
5. (Danh từ) Họ。