♦(Danh) Cỏ gai, lá nhỏ dài mà dắn sắc, đâm vào người như mũi dao nhọn. ◎Như: mang hài 芒鞋 giày làm bằng bẹ cỏ gai.
♦(Danh) Ngọn cỏ, tua lúa... ◎Như: đạo mang 稻芒 tua lúa.
♦(Danh) Mũi nhọn của gươm đao. ◎Như: phong mang 鋒芒 mũi nhọn.
♦(Danh) Tia sáng. ◎Như: quang mang 光芒 tia sáng nhoáng.
♦(Danh) Họ Mang.
♦(Hình) § Xem mang mang 芒芒.
芒: máng
1. 某些禾本科植物种子壳上的细刺:针尖对麦芒。初露锋芒。
2. 像芒的东西:光芒。
3. 多年生草本植物,叶细长有尖,叶除可作绿篱和布置庭园外,又可作造纸原料和编织草鞋,嫩叶可做牛的饲料。