Tìm
胃
- vị
♦ Phiên âm: (wèi)
♦ Bộ thủ: Nhục (
肉
)
♦ Số nét: 9
♦ Ngũ hành:
cập nhật
♦(Danh) Dạ dày.
♦(Danh) Họ
Vị
.
胃
: wèi
1.
人
和
脊
椎
动
物
身
体
里
主
管
消
化
食
物
的
器
官
:
胃
脏
。
胃
液
。
胃
酸
。
胃
口
。
2.
星
名
,
二
十
八
宿
之
一
。
飲灰洗胃 [ẩm hôi tẩy vị]
胃口 [vị khẩu]
瘤胃 [lựu vị ]
皺胃 [trứu vị ]
翻胃 [phiên vị ]
胃下垂 [vị hạ,há thùy ]
胃擴張 [vị khoách,khoáng trương,trướng ]
胃液 [vị dịch ]
胃潰瘍 [vị hội dương ]
胃炎 [vị viêm,đàm,diễm ]
胃脘 [vị 脘 ]
胃腺 [vị tuyến ]
胃蛋白酶 [vị đản bạch 酶 ]
胃酸 [vị toan ]
脾胃 [tì,bễ,bài vị ]
蜂巢胃 [phong sào vị ]
Xem tất cả...
Vừa được xem:
胃
,
广
,
積
,
糧
,
廩生
,
獬
,
俸
,
儲
,
須要
,
治