♦(Động) Học tập. ◎Như: dị nghiệp 肄業 học tập tu nghiệp. ◇Lễ kí 禮記: Quân mệnh đại phu dữ sĩ dị 君命大夫與士肄 (Khúc lễ hạ 曲禮下) Vua truyền lệnh cho quan đại phu và các bậc sĩ học tập.
♦(Động) Nhọc nhằn, lao khổ.
♦(Danh) Sự nhọc nhằn, lao khổ.
♦(Danh) Cành non. ◇Thi Kinh 詩經: Tuân bỉ Nhữ phần, Phạt kì điều dị 遵彼汝墳, 伐其條肄 (Chu nam 周南, Nhữ phần 汝墳) Theo bờ sông Nhữ kia, Chặt những cành non.
♦(Danh) Con cháu đời sau, hậu duệ.