Tìm
统
- thống
♦ Phiên âm: (tǒng)
♦ Bộ thủ: Mịch (
糸
)
♦ Số nét: 9
♦ Ngũ hành: Mộc (
木
)
♦Giản thể của chữ
統
.
统
: (
統
)tǒng
1.
总
括
,
总
起
来
:
统
一
。
统
率
。
统
帅
。
统
摄
。
统
考
。
统
筹
。
统
战
。
统
共
。
统
购
统
销
。
2.
事
物
的
连
续
关
系
:
系
统
。
血
统
。
传
统
。
体
统
。
中枢神经系统 [trung,trúng xu thần kinh hệ thống ]
周围神经系统 [chu vi thần kinh hệ thống ]
统一县 [thống nhất huyền,huyện ]
系统工程师 [hệ thống công trình sư ]
传统服装 [truyện,truyền,truyến thống phục trang ]
短统靴 [đoản thống ngoa ]
长统靴 [trường,trưởng,trướng thống ngoa ]
Vừa được xem:
统
,
鏢
,
蛔
,
視
,
氤
,
艸
,
歛
,
正
,
嫠
,
噁