Tìm
粪
- phẩn
♦ Phiên âm: (fèn, sān)
♦ Bộ thủ: Mễ (
米
)
♦ Số nét:
♦ Ngũ hành:
cập nhật
♦Giản thể của chữ
糞
.
粪
: (
糞
)fèn
1.
屎
:
粪
便
。
粪
坑
。
粪
土
。
2.
施
肥
:
粪
地
。
粪
田
。
3.
扫
除
:
粪
除
。
沒有相關
Vừa được xem:
粪
,
變革
,
骨
,
端的
,
拙
,
楚弓楚得
,
碰杯
,
苦
,
攝生
,
勘