♦(Danh) Hạt gạo. ◇Liệt Tử 列子: Phẫu lạp vi nhị, dẫn doanh xa chi ngư 剖粒為餌, 引盈車之魚 (Thang vấn 湯問) Bổ hạt gạo làm mồi, câu được cá đầy xe.
♦(Danh) Hột, viên. ◎Như: sa lạp 砂粒 hạt cát, diêm lạp 鹽粒 hột muối.
♦(Danh) Lượng từ: đơn vị dùng chỉ viên, hạt, hột, v.v. ◎Như: lưỡng lạp dược hoàn 兩粒藥丸 hai viên thuốc.
♦(Động) Ăn gạo. ◇Thư Kinh 書經: Chưng dân nãi lạp, vạn bang tác nghệ 烝民乃粒, 萬邦作乂 (Ích tắc 益稷) Dân chúng ăn gạo, muôn nước yên định.
粒: lì
1. 成颗的东西,细小的固体:米粒。盐粒。颗粒。粒子。
2. 量词,多指颗粒状的东西:一粒米。一粒珍珠。