Tìm
类
- loại
♦ Phiên âm: (lèi, lì)
♦ Bộ thủ: Mễ (
米
)
♦ Số nét: 9
♦ Ngũ hành:
cập nhật
♦Giản thể của chữ
類
.
类
: (
類
)lèi
1.
很
多
相
似
事
物
的
综
合
:
种
类
。
类
群
。
类
别
。
类
书
。
分
类
。
人
类
。
2.
相
似
,
好
像
:
类
似
。
类
同
。
分类广告 [phân,phần,phận loại nghiễm,yểm,quảng cáo,cốc ]
煤炭分类法 [môi thán phân,phần,phận loại pháp ]
反刍类动物 [phản,phiên sô loại động vật ]
灵长类动物 [linh trường,trưởng,trướng loại động vật ]
验收单分类 [nghiệm thu,thú đan,thiền,thiện phân,phần,phận loại]
楦头种类 [huyên đầu chủng,chúng loại ]
类别 [loại biệt ]
Vừa được xem:
类
,
æµ®
,
左
,
晨曲
,
神
,
出
,
次
,
龍門陣
,
主
,
乎