♦(Động) Báo đền. ◎Như: báo đáp 報答 báo đền.♦(Động) Trả lời, ứng đối. ◎Như: tiếu nhi bất đáp 笑而不答 cười mà không trả lời.♦(Danh) Họ Đáp.
答 chữ có nhiều âm đọc:一, 答: dá1. 回话,回复:回答。对答。答辩。答复。答案。对答如流。2. 受了别人的好处,还报别人:报答。答报。二, 答: dā义同,用于“答应”“答理”等词。