♦(Động) Cười, vui cười. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Tiếu đàm nhân tại bích vân trung 笑談人在碧雲中 (Đề Yên Tử sơn Hoa Yên tự 題安子山花煙寺) Tiếng người cười nói trong mây biếc.
♦(Động) Cười chê. ◎Như: trào tiếu 嘲笑 cười cợt, cợt nhạo, tiếu đàm 笑談 nói cười (có ý chê bai).
笑: xiào
1. 露出愉快的表情,发出欢喜的声音:笑容。笑颜。笑眯眯。谈笑风生。
2. 讥嘲:笑柄。笑话。笑谈。贻笑大方。嘲笑。见笑。耻笑。