♦(Danh) Triều đại nhà Tần (248-207, trước T.L.). Tần Thủy Hoàng 秦始皇 diệt cả sáu nước thay nhà Chu 周 làm vua gọi là nhà Tần.
♦(Danh) Tên gọi tắt của tỉnh Thiểm Tây 陝西.
♦(Danh) Họ Tần.
秦: qín
1. 中国周代诸侯国名,在今陕西省和甘肃省一带:朝秦暮楚。秦晋之好。秦楼楚馆。
2. 中国朝代名:秦代。秦镜高悬。
3. 中国陕西省的别称。