磚 - chuyên
♦ Phiên âm: (zhuān, tuán)
♦ Bộ thủ: Thạch (石)
♦ Số nét: 16
♦ Ngũ hành: cập nhật
♦(Danh) Gạch nung (vật liệu xây cất). § Cũng viết là chuyên 甎.
♦(Danh) Vật thể có hình như viên gạch. ◎Như: trà chuyên 茶磚 bánh trà (trà nén thành miếng), kim chuyên 金磚 thỏi vàng, đỉnh vàng.
磚: zhuān
xem “砖”。