眉 - mi
♦ Phiên âm: (méi)
♦ Bộ thủ: Mục (目)
♦ Số nét: 9
♦ Ngũ hành: Thủy (水)
♦(Danh) Mày, lông mày. ◎Như: trứu mi 皺眉 cau mày, mi hoa nhãn tiếu 眉花眼笑 mặt mày hớn hở.
♦(Danh) Mép, lề. ◎Như: thư mi 書眉 lề trang sách.
♦(Danh) Họ Mi.
眉: méi
1. 眼上额下的毛:眉毛。眉宇。眉心。眉目。眉寿。眉睫。扬眉吐气。
2. 书页上端的空白:书眉。眉批。