♦(Danh) Vật phẩm do người làm ra hoặc từ thiên nhiên sinh ra. ◎Như: quáng sản 礦產, thổ sản 土產, hải sản 海產, đặc sản 特產.
♦(Danh) Của cải, nhà đất. ◎Như: tài sản 財產 tiền của, bất động sản 不動產 nhà cửa, ruộng nương, đất đai.
♦(Danh) Họ Sản.
♦(Động) Sinh, đẻ. ◎Như: sản tử 產子 sinh con, sản noãn 產卵 đẻ trứng.
♦(Động) Tạo ra, làm ra (tự nhiên có hoặc do người trồng trọt). ◎Như: xuất sản 出產 chế tạo ra.
產: chǎn
1. “产”的繁体字。
2. 出自人工或天然的物品。如:“礦產”, “土產”, “海產”, “特產”, “名產”。漢•晁錯《賢良文學對策》:“德上及飛鳥,下至水蟲,草木諸產,皆被其澤。”
3. 房地財物。如:“財產”﹑“不動產”。《史記•卷四十一•越王句踐世家》:“居無幾何,致產數十萬。”
4. (Danh từ) Họ。如明代有產麟。
5. 生。如:“產子”﹑“產卵”。《韓非子•六反》:“且父母之於子也,產男則相賀,產女則相殺。”
6. 自然生長或人工種植, 製造。如:“盛產”, “出產”。