♦(Danh) Một thứ ngọc đẹp.
♦(Danh) Cái khánh ngọc (nhạc khí).
♦(Danh) Hình cầu (môn hình học). ◎Như: cầu thể 球體 khối cầu.
♦(Danh) Vật thể hình khối tròn. ◎Như: địa cầu 地球, hồng huyết cầu 紅血球.
♦(Danh) Banh, bóng (thể thao). ◎Như: lam cầu 籃球 bóng rổ, binh bàng cầu 乒乓球 bóng bàn, bóng ping-pong.
♦(Danh) Lượng từ: đơn vị dùng cho vật hình cầu: cuộn, viên, cục, v.v. ◎Như: lưỡng cầu mao tuyến 兩球毛線 hai cuộn len.
球: qiú
1. 圆形的立体物:圆球。球茎。球体。气球。煤球。
2. 指球形的体育用品,球类运动:球艺。球员。球坛。球迷。
3. 星体,特指“地球”:月球。星球。誉满全球。
4. 美玉。